VN520


              

热力

Phiên âm : rè lì.

Hán Việt : nhiệt lực.

Thuần Việt : nhiệt lực; sức nóng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt lực; sức nóng
由热能产生的作功的力


Xem tất cả...