Phiên âm : rè lěng sù jiāo ruǎn guǎn.
Hán Việt : nhiệt lãnh tố giao nhuyễn quản .
Thuần Việt : dây dẫn nước nóng lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dây dẫn nước nóng lạnh