Phiên âm : rè dù.
Hán Việt : nhiệt độ.
Thuần Việt : nhiệt độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệt độ冷热的程度wùtǐ ránshāo xūyào yīdìng de rèdù.vật thể cháy cần phải có nhiệt độ nhất định.sốt指高于正常的体温打了一针,热度已经退了点儿了.dǎ le yīzhēn,rèdù yǐjīng tùi le diǎnér le.chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.