VN520


              

热度

Phiên âm : rè dù.

Hán Việt : nhiệt độ.

Thuần Việt : nhiệt độ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt độ
冷热的程度
wùtǐ ránshāo xūyào yīdìng de rèdù.
vật thể cháy cần phải có nhiệt độ nhất định.
sốt
指高于正常的体温
打了一针,热度已经退了点儿了.
dǎ le yīzhēn,rèdù yǐjīng tùi le diǎnér le.
chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.


Xem tất cả...