Phiên âm : rè diàn chǎng.
Hán Việt : nhiệt điện hán.
Thuần Việt : nhà máy nhiệt điện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà máy nhiệt điện火力发电厂除供电外,还利用汽轮机所排出的蒸汽供热