VN520


              

热敏性

Phiên âm : rè mǐn xìng.

Hán Việt : nhiệt mẫn tính.

Thuần Việt : tính cảm ứng nhiệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính cảm ứng nhiệt
当外界温度升高时,半导体导电能力增加,当外界温度降低时,半导体导电能力降低半导体的这种特性叫热敏性


Xem tất cả...