VN520


              

热中

Phiên âm : rè zhōng.

Hán Việt : nhiệt trung.

Thuần Việt : mưu cầu danh lợi; mưu cầu địa vị; khát khao địa vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưu cầu danh lợi; mưu cầu địa vị; khát khao địa vị
急切盼望得到个人的地位或利益
rèzhōngmínglì.
mưu cầu danh lợi.
thích (hoạt động)
十分爱好某种活动也作热衷
热中于滑冰.
rèzhōngyú huábīng.
thích trượt băng.


Xem tất cả...