Phiên âm : rè zhōng.
Hán Việt : nhiệt trung.
Thuần Việt : mưu cầu danh lợi; mưu cầu địa vị; khát khao địa vị.
mưu cầu danh lợi; mưu cầu địa vị; khát khao địa vị
急切盼望得到个人的地位或利益
rèzhōngmínglì.
mưu cầu danh lợi.
thích (hoạt động)
十分爱好某种活动也作热衷
热中于滑冰.
rèzhōngyú huábīng.
thích trượt băng.