VN520


              

热衷

Phiên âm : rè zhōng.

Hán Việt : nhiệt trung.

Thuần Việt : Ham mê; say mê; đam mê.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ham mê; say mê; đam mê
Xiǎomíng duìyú shùxué shífēn rèzhōng, duì tā chōngmǎn xìngqù, suǒyǐ xuéxí yě xiāngdāng hǎo.
Tiểu Minh rất say mê với toán học và rất hứng thú với nó, vì vậy anh học toá


Xem tất cả...