Phiên âm : rè cháng.
Hán Việt : nhiệt tràng.
Thuần Việt : nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệt tâm; nhiệt tình; sốt sắng热心;热情