Phiên âm : shāo xīn hú.
Hán Việt : thiêu tâm hồ.
Thuần Việt : ấm đun nước .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ấm đun nước (loại ấm đốt lửa ở giữa, đựng nước chung quanh)茶炊