Phiên âm : shāo píng.
Hán Việt : thiêu bình.
Thuần Việt : bình thuỷ tinh; bình nung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình thuỷ tinh; bình nung实验室中给试剂加热用的玻璃瓶,常见的有圆形和圆锥形的