Phiên âm : shāo xīn.
Hán Việt : thiêu tâm.
Thuần Việt : nóng ruột; nóng lòng; sốt ruột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nóng ruột; nóng lòng; sốt ruột胃部烧灼的感觉,多由胃酸过多刺激胃粘膜引起(烧心儿)(包心的蔬菜)菜心因发生病害而发黄