Phiên âm : shāo shāng.
Hán Việt : thiêu thương.
Thuần Việt : bỏng; bị thương vì bỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏng; bị thương vì bỏng火焰的高温以及强酸强碱爱克斯射线原子能射线等跟身体接触后使组织受到的损伤火焰的高温使组织受到的损伤也叫火伤