Phiên âm : shāo xiāng.
Hán Việt : thiêu hương.
Thuần Việt : thắp hương; đốt nhang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thắp hương; đốt nhang信仰佛教道教或有迷信思想的人拜神佛时把香点着插在香炉中,叫烧香