VN520


              

烧纸

Phiên âm : shāo zhǐ.

Hán Việt : thiêu chỉ.

Thuần Việt : hoá vàng mã; đốt vàng; đốt tiền giấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoá vàng mã; đốt vàng; đốt tiền giấy
迷信的人烧纸钱等,认为可供死者在阴间使用
纸钱的一种,在较大的纸片上刻出或印上钱形


Xem tất cả...