Phiên âm : shāo lán.
Hán Việt : thiêu lam.
Thuần Việt : đồ đồng tráng men .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ đồng tráng men (nền tím)在钢铁制的器物表面涂上药物加热,使成一层极薄的氧化膜,蓝色棕色或黑色,可以防锈,多用在机械零件和枪械上也叫烧烧烤蓝见〖发蓝〗