VN520


              

点睛

Phiên âm : diǎn jīng.

Hán Việt : điểm tình.

Thuần Việt : vẽ rồng điểm mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẽ rồng điểm mắt
画龙点睛的略语点睛之笔指艺术创作在紧要之处,加上关键的一笔,使内容更加生动传神


Xem tất cả...