Phiên âm : diǎn jīng.
Hán Việt : điểm tình.
Thuần Việt : vẽ rồng điểm mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẽ rồng điểm mắt画龙点睛的略语点睛之笔指艺术创作在紧要之处,加上关键的一笔,使内容更加生动传神