Phiên âm : diǎn tiě chéng jīn.
Hán Việt : điểm thiết thành kim.
Thuần Việt : biến sắt thành vàng; sửa dở thành hay; chữa lời vă.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến sắt thành vàng; sửa dở thành hay; chữa lời văn từ dở thành hay神仙故事中说仙人用手指一点使铁变成金子,比喻把不好的作品改好