Phiên âm : diǎn tí.
Hán Việt : điểm đề.
Thuần Việt : nêu ý chính; đưa ra ý chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nêu ý chính; đưa ra ý chính用扼要的话把谈话或文章的中心意思提示出来