Phiên âm : diǎn diǎn.
Hán Việt : điểm điểm.
Thuần Việt : điểm; chấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm; chấm表面上的小记号;一个一个的微小的斑点细微的迹象或轻微的痕迹