VN520


              

点点

Phiên âm : diǎn diǎn.

Hán Việt : điểm điểm.

Thuần Việt : điểm; chấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điểm; chấm
表面上的小记号;一个一个的微小的斑点
细微的迹象或轻微的痕迹


Xem tất cả...