VN520


              

点滴

Phiên âm : diǎn dī.

Hán Việt : điểm tích.

Thuần Việt : từng tí; từng chút; từng li từng tí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từng tí; từng chút; từng li từng tí
形容零星微小
zhèpī zīliào shì diǎndiǎndīdī jīlèi qǐlái de.
mấy tư liệu này được tích góp từng tí một.
việc vặt; việc linh tinh
指零星的事物
truyền dịch; vô nước biển; truyền nước biển


Xem tất cả...