Phiên âm : diǎn dī.
Hán Việt : điểm tích.
Thuần Việt : từng tí; từng chút; từng li từng tí.
từng tí; từng chút; từng li từng tí
形容零星微小
zhèpī zīliào shì diǎndiǎndīdī jīlèi qǐlái de.
mấy tư liệu này được tích góp từng tí một.
việc vặt; việc linh tinh
指零星的事物
truyền dịch; vô nước biển; truyền nước biển