Phiên âm : diǎn míng.
Hán Việt : điểm danh.
Thuần Việt : điểm danh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm danh按名册查点人员时一个个地叫名字指名他要求派人支援,点名要你去.tā yàoqíu pài rén zhīyuán,diǎnmíng yào nǐ qù.anh ấy yêu cầu phái người chi viện, chỉ đích danh anh đ