VN520


              

点名

Phiên âm : diǎn míng.

Hán Việt : điểm danh.

Thuần Việt : điểm danh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điểm danh
按名册查点人员时一个个地叫名字
指名
他要求派人支援,点名要你去.
tā yàoqíu pài rén zhīyuán,diǎnmíng yào nǐ qù.
anh ấy yêu cầu phái người chi viện, chỉ đích danh anh đ


Xem tất cả...