Phiên âm : diǎn zhuì.
Hán Việt : điểm chuế.
Thuần Việt : điểm xuyết; tô điểm; tô vẽ; trang điểm.
điểm xuyết; tô điểm; tô vẽ; trang điểm
加以衬托或装饰,使原有事物更加美好
qīngsōng cùibǎi bǎ lièshìlíngyuán diǎnzhùi dé géwài sùmù.
tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghi