Phiên âm : diǎn zhòng.
Hán Việt : điểm chủng.
Thuần Việt : trỉa hạt; rắc hạt; tra hạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trỉa hạt; rắc hạt; tra hạt (nông nghiệp)点播