Phiên âm : diǎn xì.
Hán Việt : điểm hí.
Thuần Việt : chọn kịch; lựa kịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chọn kịch; lựa kịch (chọn vở diễn, mời diễn viên về biểu diễn)指定具体戏目请演员来表演