VN520


              

点子

Phiên âm : diǎn zi.

Hán Việt : điểm tử.

Thuần Việt : giọt; hạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giọt; hạt
液体的小滴
小的痕迹
油点子
yóu diǎnzǐ
vệt dầu
nhịp
指打击乐器演奏时的节拍
鼓点子
gǔdiǎnzǐ
nhịp trống
ít; chút
量词,表示少量
điểm quan trọng; chỗ mấu chốt; điểm mấu chốt
关键的地方
这句话说到点子上了.
zhèjù huà shuō dào diǎnzǐ shàng le.
câu này đ


Xem tất cả...