Phiên âm : pào wèi.
Hán Việt : pháo vị.
Thuần Việt : ụ súng; vị trí pháo; nơi đặt súng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ụ súng; vị trí pháo; nơi đặt súng. 戰斗或軍事演習時火炮所在的位置.