VN520


              

灵魂

Phiên âm : líng hún.

Hán Việt : linh hồn.

Thuần Việt : linh hồn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

linh hồn (người mê tín quan niệm rằng: linh hồn nằm ngoài thể xác, là loại phi vật chất, sau khi linh hồn rời xa cơ thể thì con người ta sẽ chết)
迷信的人认为附在人的躯体上作为主宰的一种非物质的东西,灵魂离开躯体后人即死亡
心灵;思想
纯结


Xem tất cả...