VN520


              

灵验

Phiên âm : líng yàn.

Hán Việt : linh nghiệm.

Thuần Việt : linh nghiệm; hiệu nghiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

linh nghiệm; hiệu nghiệm
(办法药物等)有奇效
yàodàobìngchú,fēicháng língyàn.
thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.
chính xác; đúng
(预言)能够应验
气象台的天预报果然灵验,今天是个大晴天.
qìxiàngtái de tiān yùbào guǒrán língyàn,jīntiān


Xem tất cả...