Phiên âm : líng yàn.
Hán Việt : linh nghiệm.
Thuần Việt : linh nghiệm; hiệu nghiệm.
linh nghiệm; hiệu nghiệm
(办法药物等)有奇效
yàodàobìngchú,fēicháng língyàn.
thuốc uống vào hết bệnh ngay, rất linh nghiệm.
chính xác; đúng
(预言)能够应验
气象台的天预报果然灵验,今天是个大晴天.
qìxiàngtái de tiān yùbào guǒrán língyàn,jīntiān