Phiên âm : líng qì.
Hán Việt : linh khí.
Thuần Việt : hiểu biết; năng lực phân tích, giải thích vấn đề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểu biết; năng lực phân tích, giải thích vấn đề机灵劲儿; 悟性神话传说中的超自然的力量;神奇的能力