VN520


              

灵气

Phiên âm : líng qì.

Hán Việt : linh khí.

Thuần Việt : hiểu biết; năng lực phân tích, giải thích vấn đề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hiểu biết; năng lực phân tích, giải thích vấn đề
机灵劲儿; 悟性
神话传说中的超自然的力量;神奇的能力


Xem tất cả...