Phiên âm : líng tái.
Hán Việt : linh thai.
Thuần Việt : ngôi mộ; phần mộ; bàn thờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngôi mộ; phần mộ; bàn thờ停灵柩,放骨灰盒或设置死者遗像灵位的台língtái zuǒyòu páilièzhe huāquān.xung quanh bàn thờ để nhiều khung hình.tâm linh心灵