VN520


              

灵境

Phiên âm : líng jìng.

Hán Việt : linh cảnh.

Thuần Việt : tiên cảnh; tiên giới.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiên cảnh; tiên giới
仙境


Xem tất cả...