VN520


              

灵敏度

Phiên âm : líng mǐn dù.

Hán Việt : linh mẫn độ.

Thuần Việt : độ nhạy; khả năng nhận tín hiệu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độ nhạy; khả năng nhận tín hiệu (của máy thu)
无线电接收机接收信号的能力,是测定接收机质量的一个标准
độ nhạy cảm
某些仪表的精确程度,例如极微弱的电流要用灵敏度高的电流计才能量出


Xem tất cả...