Phiên âm : líng mǐn dù.
Hán Việt : linh mẫn độ.
Thuần Việt : độ nhạy; khả năng nhận tín hiệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ nhạy; khả năng nhận tín hiệu (của máy thu)无线电接收机接收信号的能力,是测定接收机质量的一个标准độ nhạy cảm某些仪表的精确程度,例如极微弱的电流要用灵敏度高的电流计才能量出