VN520


              

灵敏

Phiên âm : líng mǐn.

Hán Việt : linh mẫn.

Thuần Việt : nhanh nhạy; nhanh nhẹn; nhạy; phản ứng nhanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhanh nhạy; nhanh nhẹn; nhạy; phản ứng nhanh
反应快;能对极其微弱的刺激迅速反应
dòngzuò língmǐn.
động tác nhanh nhẹn.
军犬的嗅觉特别灵敏.
jūnquǎn de xìujué tèbié língmǐn.
khứu giác của chó quân dụng đặc bi


Xem tất cả...