VN520


              

灵车

Phiên âm : líng chē.

Hán Việt : linh xa.

Thuần Việt : xe tang; xe chở linh cữu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xe tang; xe chở linh cữu
运送灵柩或骨灰盒的车


Xem tất cả...