VN520


              

灵妙

Phiên âm : líng miào.

Hán Việt : linh diệu.

Thuần Việt : thần diệu; tuyệt diệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thần diệu; tuyệt diệu
神妙; 巧妙


Xem tất cả...