VN520


              

灵犀

Phiên âm : líng xī.

Hán Việt : linh tê.

Thuần Việt : thông minh sắc xảo; khôn ngoan lanh lợi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thông minh sắc xảo; khôn ngoan lanh lợi
古代传说,犀牛角有白纹,感应灵敏所以称犀牛角为'灵犀'现在用唐代李商隐诗句'心有灵犀一点通',比喻心领神会,感情共鸣


Xem tất cả...