Phiên âm : líng qiǎo.
Hán Việt : linh xảo.
Thuần Việt : khéo léo; tinh tế; linh hoạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khéo léo; tinh tế; linh hoạt灵活而巧妙xīnsī língqiǎo.đầu óc linh hoạt linh động.