VN520


              

灵感

Phiên âm : líng gǎn.

Hán Việt : linh cảm.

Thuần Việt : linh cảm, cảm hứng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

linh cảm, cảm hứng
在文学 艺术科学技术等活动中,由于艰苦学习, 长期实践, 不断积累经验和知识而突然产生的富有创造性的思路


Xem tất cả...