VN520


              

火院

Phiên âm : huǒ yuàn.

Hán Việt : hỏa viện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻痛苦的環境。《清平山堂話本.張子房慕道記》:「清風明月朝朝有, 火院前程無下稍。」也稱為「火宅」。2.妓院。元.馬致遠《青衫淚》第二折:「偌來大窮坑火院, 只央我一身填。」


Xem tất cả...