Phiên âm : huǒ qián.
Hán Việt : hỏa kiềm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夾煤或炭火所用的鐵鉗子。夾煤或炭火所用的鐵鉗子。火鉗又稱碳夾、火剪、碳夾、火筴, 是以前夾著燃燒的柴或炭的工具, 火鉗用生鐵製造, 大部分火鉗40-50cm長, 用於廚房.現在人們用作夾著垃圾.*火鉗...閱讀更多
cặp gắp than; kìm gắp than。火剪1.。