Phiên âm : huǒ xiàn.
Hán Việt : hỏa tuyến.
Thuần Việt : hoả tuyến; mặt trận; tuyến lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoả tuyến; mặt trận; tuyến lửa作战双方对峙的前沿地带电路中输送电的电源线在市电上指对地电压大的导线,在直流电路中指接正极的导线