VN520


              

火线

Phiên âm : huǒ xiàn.

Hán Việt : hỏa tuyến.

Thuần Việt : hoả tuyến; mặt trận; tuyến lửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoả tuyến; mặt trận; tuyến lửa
作战双方对峙的前沿地带
电路中输送电的电源线在市电上指对地电压大的导线,在直流电路中指接正极的导线


Xem tất cả...