Phiên âm : huǒ kuài zi.
Hán Việt : hỏa khoái tử.
Thuần Việt : que cời than; cặp gắp than.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
que cời than; cặp gắp than夹炉中煤炭或通火的用具,用铁制成,形状像两根筷子,一端由铁链子连起来