Phiên âm : huǒ shāo méi mao.
Hán Việt : hỏa thiêu mi mao.
Thuần Việt : lửa cháy đến nơi; việc khẩn cấp; tình hình gấp rút.
lửa cháy đến nơi; việc khẩn cấp; tình hình gấp rút; việc cấp bách; gấp rút
比喻非常急迫
火烧眉毛眼下急.
huǒshāoméimáo yǎnxià jí.
việc cấp bách trước mắt.