VN520


              

火炽

Phiên âm : huǒ chì.

Hán Việt : hỏa sí.

Thuần Việt : hưng thịnh; gay cấn; náo nhiệt; sôi động; căng thẳ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hưng thịnh; gay cấn; náo nhiệt; sôi động; căng thẳng; nở rộ; nóng bỏng
旺盛;热闹;紧张
shílíuhuā kāidé zhēn huǒchì.
hoa lựu đang nở rộ.
篮球赛到了最火炽的阶段.
lánqíusài dào le zùi huǒchì de jiēduàn.
trận đấu bóng rổ đã đến giai đ


Xem tất cả...