VN520


              

火灾预防

Phiên âm : huǒ zāi yù fáng.

Hán Việt : hỏa tai dự phòng.

Thuần Việt : Phòng ngừa hỏa hoạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Phòng ngừa hỏa hoạn


Xem tất cả...