VN520


              

火漆

Phiên âm : huǒ qī.

Hán Việt : hỏa tất.

Thuần Việt : xi; xi gắn nút chai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xi; xi gắn nút chai (gắn nút chai, phong thư, gói...)
用松脂和石蜡加颜料制成的物质,稍加热就熔化,并有黏性,用来封瓶口信件等也叫封蜡


Xem tất cả...