Phiên âm : huǒ shù qí huā.
Hán Việt : hỏa thụ 琪 hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻燈火燦爛。《紅樓夢》第一七、一八回:「但見庭燎燒空, 香屑布地, 火樹琪花, 金窗玉檻。」也作「火樹銀花」。義參「火樹銀花」。見「火樹銀花」條。