VN520


              

火樹琪花

Phiên âm : huǒ shù qí huā.

Hán Việt : hỏa thụ 琪 hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻燈火燦爛。《紅樓夢》第一七、一八回:「但見庭燎燒空, 香屑布地, 火樹琪花, 金窗玉檻。」也作「火樹銀花」。
義參「火樹銀花」。見「火樹銀花」條。


Xem tất cả...