Phiên âm : huǒ rǎn fān gān.
Hán Việt : hỏa nhiễm phan can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)長嘆。嘆音諧「炭」。指火燒長旗竿, 而長旗竿便成了長炭。如:「一想到他悲慘的遭遇, 就教人火染旛竿──長嘆!」