Phiên âm : huǒ jí huǒ liǎo.
Hán Việt : hỏa cấp hỏa liệu.
Thuần Việt : vô cùng lo lắng; lo lắng không yên.
vô cùng lo lắng; lo lắng không yên
形容非常焦急
听说发生了事故,他心里火急火燎的.
tīng shuō fā shēng liǎo shìgù, tā xīnlǐ huǒjíhuǒliǎo de.
nghe nói xảy ra sự cố, trong lòng anh ấy lo lắng không yên.