VN520


              

火急火燎

Phiên âm : huǒ jí huǒ liǎo.

Hán Việt : hỏa cấp hỏa liệu.

Thuần Việt : vô cùng lo lắng; lo lắng không yên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vô cùng lo lắng; lo lắng không yên
形容非常焦急
听说发生了事故,他心里火急火燎的.
tīng shuō fā shēng liǎo shìgù, tā xīnlǐ huǒjíhuǒliǎo de.
nghe nói xảy ra sự cố, trong lòng anh ấy lo lắng không yên.


Xem tất cả...