Phiên âm : huǒ jí.
Hán Việt : hỏa cấp.
Thuần Việt : khẩn cấp; hoả tốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khẩn cấp; hoả tốc非常紧急shíwànhuǒjívô cùng khẩn cấp